Từ điển Thiều Chửu
呱 - oa
① Oa oa 呱呱 oe oe, tiếng trẻ con khóc.

Từ điển Trần Văn Chánh
呱 - oa
① Than khóc; ② 【呱呱】oa oa [gugu] (văn) Oa oa, oe oe (tiếng trẻ khóc): 呱呱而泣 Khóc oa oa, khóc oe oe. Xem 呱呱 [guagua]. Xem 呱 [gua], [guă].

Từ điển Trần Văn Chánh
呱 - oa
【拉呱兒】lạp oa nhi [laguăr] Tán chuyện, nói chuyện phiếm. Xem 呱 [gu], [gua].

Từ điển Trần Văn Chánh
呱 - oa
【呱呱】oa oa [guagua] (thanh) Kêu ộp ộp (ếch nhái), kêu cạc cạc (vịt), kêu ang ác (quạ). Xem 呱呱 [gugu]. Xem 呱 [gu], [guă].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
呱 - cô
Tiếng trẻ con khóc. Cũng nói là Cô cô.